Có 2 kết quả:

秋游 qiū yóu ㄑㄧㄡ ㄧㄡˊ秋遊 qiū yóu ㄑㄧㄡ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) autumn outing
(2) autumn excursion

Từ điển Trung-Anh

(1) autumn outing
(2) autumn excursion