Có 2 kết quả:
秋游 qiū yóu ㄑㄧㄡ ㄧㄡˊ • 秋遊 qiū yóu ㄑㄧㄡ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn outing
(2) autumn excursion
(2) autumn excursion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn outing
(2) autumn excursion
(2) autumn excursion
Bình luận 0